Có 3 kết quả:
內陆 nèi lù ㄋㄟˋ ㄌㄨˋ • 內陸 nèi lù ㄋㄟˋ ㄌㄨˋ • 内陆 nèi lù ㄋㄟˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vùng thuộc lãnh thổ
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vùng thuộc lãnh thổ
Từ điển Trung-Anh
(1) inland
(2) interior
(2) interior
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inland
(2) interior
(2) interior
Bình luận 0